Đồng hồ đo áp suất Gesa M0301 M0306 là dòng đồng hồ nước có xuất xứ tại Tây Ban Nha đảm bảo chất lượng cao được dùng trong hệ thống thủy lực, khí nén, máy bơm, hệ thống nước sạch…được dùng trong môi trường chất lỏng, chất khí, hóa chất.
Thông số kỹ thuật đồng hồ đo áp suất Gesa
-Xuất xứ: Tây Ban Nha
-Nhãn hiêu: Gesa
-Model: M0301, M0306,
-Thang đo: 0 đến 40 kg/cm2
-Mặt động hồ: 63mm, 100mm
-Chân kết nối: Chân đứng 1/4″ NPT, 1/2″ NPT
-Vật liệu: inox
-Độ chính xác: +-1-1.6
-Tình trạng: Hàng sẵn kho
-Bảo hành: 12 tháng
-Đầy đủ CO-CQ.
Pressure gauge in stainless steel with sealed ring
Especially designed for difficult operaitng Console like vibrations or rapid
pressure changes. Suitable for use in systems with low viscosity that do not attack
copper alloys such as cooling systems.
Manufactured according to EN 837-1 standards
Design: EN 837-1
Moun0ng: See aached diagrama , B, C or D
IP protec0on: IP65 (EN 60529 / IEC 529)
Accuracy: Class 1.6
Subdivision: According to standard EN 837-1
Pressure limits:
Sta0c: ¾ end of scale
Maximum: Full scale for a short period of 0me
Oscilla0ng: ⅔ end of scale
Temperature limits:
Environment: -20+50°C
Fluid: Brass connec0on: 80°C / Steel connec0on: 100°C
Threaded connec0on: Ø63: ¼”NPT; Ø80: ⅜”NPT; Ø100: ½”NPT (UNE-EN 10226-1)
An0vibra0on fluid: Glycerine 99.8%
Closing: Sealed ring
Range: -1…0…1000 Bar
Bar Bar/Psi cmHg
How to order
1.Case diameter
Ø63 Ø80 Ø100
Glycerine 99.8%
7.Anvibraon fluid
7 Points Cer0ficate
Without cer0ficate
8.Calibraon cerficate
traceable to ENAC
Brass
AISI 316 Stainless steel
6.Connecon material
2.Pressure range (Bar)
5.Threaded connecon¼”BSP
¼”BSPT
¼” SAE
½”BSP
½”BSPT
7/16” SAE
⅜”BSP
A B C D ⅜”BSPT
3.Pressure scale 4.Mounng
Overtemperature relief system: Upper plug
Scale: Bar/Psi, Bar or cmHg
Sensor: Bourdon tube (<60 Bar: “C” form; >60 Bar: helical)
Bảng giá đồng hồ đo áp suất Gesa
STT | Mô tả sản phẩm | Thang đo | Gía bán(VNĐ) | |
1 | Đồng hồ đo áp suất Gesa M0301 | 0…6 kg/cm2 | 285.000 | |
0…10 kg/cm2 | ||||
Đường kính mặt: 063mm | 285.000 | |||
Vật liệu mặt: SS304 | ||||
Kiểu kết nối: Chân đứng 1/4″ NPT | ||||
0…16 kg/cm2 | 285.000 | |||
Vật liệu kết nối: Đồng | ||||
Độ chính xác: 1.6 | ||||
0…25 kg/cm2 | 285.000 | |||
Đơn vị: kg/cm2 – Psi | ||||
Có dầu Glycerine | ||||
0…40 kg/cm2 | 285.000 | |||
2 | Đồng hồ đo áp suất Gesa M0306 Đường kính mặt: 063mm |
0…6 kg/cm2 | 480.000 | |
Vật liệu mặt: SS304 | ||||
480.000 | ||||
Kiểu kết nối: Chân đứng 1/4″ NPT Vật liệu kết nối: SS316 |
0…10 kg/cm2 | |||
Độ chính xác: 1.6 | ||||
480.000 | ||||
Đơn vị: kg/cm2 – Psi Có dầu Glycerine | 0…16 kg/cm2 | |||
3 | Đồng hồ đo áp suất Gesa M0306 | 0…6 kg/cm2 | 885.000 | |
0…10 kg/cm2 | ||||
Đường kính mặt: 100mm | 885.000 | |||
Vật liệu mặt: SS304 | ||||
Kiểu kết nối: Chân đứng 1/2″ NPT | ||||
0…16 kg/cm2 | 885.000 | |||
Vật liệu kết nối: SS316 | ||||
Độ chính xác: 1.0 | ||||
0…25 kg/cm2 | 885.000 | |||
Đơn vị: kg/cm2 – Psi | ||||
Có dầu Glycerine | ||||
0…40 kg/cm2 | 790.000 | |||
4 | Đồng hồ đo áp suất Gesa M0301 | 0…6 kg/cm2 | 480.000 | |
Đường kính mặt: 100mm | ||||
0…10 kg/cm2 | 480.000 | |||
Vật liệu mặt: SS304 | ||||
Kiểu kết nối: Chân đứng 1/2″ NPT | ||||
0…16 kg/cm2 | 480.000 | |||
Vật liệu kết nối: Đồng | ||||
Độ chính xác: 1.0 | ||||
0…25 kg/cm2 | 480.000 | |||
Đơn vị: kg/cm2 – Psi | ||||
Có dầu Glycerine | ||||
0…40 kg/cm2 | 480.000 |
Lý do mua đồng hồ đo áp suất Gesa tại Tupaco
-Hàng nhập khẩu chính hãng Tây Ban Nha, giá cả cạnh tranh, nguồn gốc rõ ràng.
-Luôn sẵn kho, số lượng lớn.
-Cam kết thời gian giao hàng đúng quy định.
-Tư vấn, hỗ trợ lắp đặt miễn phí.
-Báo giá rẻ nhất thị trường, chiết khấu cao cho khách hàng mua số lượng lớn.
Qúy khách hàng mua các sản phẩm Đồng hồ đo áp suất Gesa chuẩn, chất lượng tốt nhất hãy đến ngay Tupaco, chúng tôi cam kết các sản phẩm chất lượng, uy tín nhất.
Địa chỉ mua sản phẩm:
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TUPACO VIỆT NAM
Địa chỉ: 58/23 Trần Bình- Mai Dịch – Cầu giấy – HN.
Email: epcvnhn@gmail.com
Mọi thắc về sản phẩm vui lòng liên hệ qua Hotline/Zalo: 0982299905 để được tư vấn trực tiếp
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.